Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 731 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 11851-1:2017Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test |
162 |
TCVN 11851-2:2017Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking |
163 |
TCVN 12142-1:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering |
164 |
TCVN 12142-2:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 2: Thép hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 2: Alloy steels for quenching and tempering |
165 |
TCVN 12142-3:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 3: Thép tôi bề mặt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 3: Case hardening steels |
166 |
TCVN 12142-4:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 4: Thép dễ cắt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 4: Free – cutting steels |
167 |
TCVN 12142-5:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels |
168 |
TCVN 12142-14:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot rolled steels for quenched and tempered springs |
169 |
TCVN 12142-15:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines |
170 |
TCVN 12142-17:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 17: Thép ổ bi và ổ đũa Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels |
171 |
TCVN 12142-18:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 18: Sản phẩm thép sáng bóng Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Bright steel products |
172 |
TCVN 11920:2017Máy giặt gia dụng - Hiệu quả sử dụng nước Clothes washing machines for household use - Water efficiency |
173 |
TCVN 11918:2017Hệ thống điện cho xe điện cá nhân Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices |
174 |
TCVN 11919-2:2017Ngăn và pin/acqui thứ cấp chứa alkan hoặc chất điện phân không axit khác - Yêu cầu về an toàn đối với ngăn thứ cấp gắn kín xách tay và pin/acquy được chế tạo từ các ngăn này để sử dụng cho ứng dụng xách tay - Phần 2: Hệ thống pin/acquy lithium Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary lithium cells, and for batteries made from them, for use in portable applications - Part 2: Lithium systems |
175 |
TCVN 11985-1:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners |
176 |
TCVN 11985-2:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools |
177 |
TCVN 11985-3:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy khoan và máy cắt ren cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 3: Drills and tappers |
178 |
TCVN 11985-4:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Máy va đập cầm tay không quay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools |
179 |
TCVN 11985-5:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Máy khoan đập xoay cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills |
180 |
TCVN 11985-6:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Máy cầm tay lắp các chi tiết kẹp chặt có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tool for threaded fasteners |