Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

141

TCVN 7454:2012

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1

Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers

142

TCVN 4451:2012

Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế

Dewllings – Basic principles for design

143

TCVN 4454:2012

Quy hoạch xây dựng nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế

Planning of rural - Design standard

144

TCVN 4514:2012

Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế

Industrial workshops - General plan - Design Standard

145

TCVN 4530:2011

Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế

Filing station. Specifications for design

146

TCVN 6845:2011

Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm

Guide for addressing environmental issues in product standards

147

TCVN 8645:2011

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá

Hydraulic structures - Technical requirements for drilling and injecting cement into rock foundation

148

TCVN 8945:2011

Không khí vùng làm việc. Hướng dẫn đo silic dioxit tinh thể hô hấp

Workplace air. Guidance for the measurement of respirable crystalline silica

149

TCVN 8845-2:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 2: Phương pháp rapid-kothen.

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 2: Rapid-Köthen method

150

TCVN 8845-1:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 1: Phương pháp thông thường

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 1: Conventional sheet-former method

151

TCVN 8845-3:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 3: Phương pháp thông thường và phương pháp rapid-kothen sử dụng hệ thống nước khép kín.

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 3: Convention l and Rapid-Köthen sheet formers using a closed water system

152

TCVN 8745:2011

Máy nông lâm nghiệp – Máy phun hoá chất dạng sương mù đeo vai kiểu quạt thổi dẫn động bằng động cơ đốt trong – Yêu cầu an toàn

Agricultural and forestry machinery – Knapsack combustionengine- driven mistblowers – Safety requirements

153

TCVN 8457:2010

Tinh dầu. Xác định hàm lượng phenol

Essential oils. Determination of content of Phenols

154

TCVN 8456:2010

Tinh dầu. Xác định trị số carbonyl. Phương pháp đo điện thế sử dụng Hydroxylamoni Clorua

Essential oils. Determination of carbonyl values. Potentiometric methods using hydroxylammonium chloride.

155

TCVN 8451:2010

Tinh dầu. Xác định trị số este.

Essential oils. Determination of ester value.

156

TCVN 8445:2010

Tinh dầu. Xác định chỉ số khúc xạ

Essential oils. Determination of refractive index

157

TCVN 5945:2010

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

158

TCVN 8545:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization

159

TCVN 8458:2010

Tinh dầu. Xác định hàm lượng nước. phương pháp Karl Fischer.

Essential oils. Determination of water content. Karl Fischer method

160

TCVN 8459:2010

Tinh dầu. Hướng dẫn chung về xác định điểm chớp cháy.

Essential oils. General guidance on the determination of flashpoint.

Tổng số trang: 24