• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8445:2010

Tinh dầu. Xác định chỉ số khúc xạ

Essential oils. Determination of refractive index

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9453:2013

Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm

Compressed-air dryers. Specifications and testing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 12245:2018

Chất lượng không khí – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ không chứa metan – Phương pháp làm giàu sơ bộ bằng đông lạnh và detector ion hoá ngọn lửa trực tiếp

Air quality − Determination of total non¬ methane organic compounds – Cryogenic reconcentration and direct flame ionization detection method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8545:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ