• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4197:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12734:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé khi đâm kim

Footwear – Test methods for outsoles – Needle tear strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8697:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

188,000 đ 188,000 đ Xóa
4

TCVN 6542:1999

Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Fruit, vegetables and derived products. Determination of mercury content. Flameless atomic absorption method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7558-2:2005

Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục

Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12977:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng

Supply chain applications of RFID — Freight containers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 6575:2014

Máy giặt gia dụng - Phương pháp đo tính năng

Clothes washing machines for household use - Methods for measuring the performance

648,000 đ 648,000 đ Xóa
8

TCVN 12735:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Xác định độ bền xé tách và độ bền tách lớp

Footwear – Test methods for outsoles – Determination of split tear strength and delamination resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7523:2005

Quả thanh long

Dragon fruit

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4195:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 6634:2000

Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC)

Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 7557-1:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 1: General requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 10082:2013

Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ tính cơ học

Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Mechanical characteristics

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 6540:1999

Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Các định hàm lượng sắt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of iron content by flame atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 4451:2012

Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế

Dewllings – Basic principles for design

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,136,000 đ