Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

141

TCVN 7901:2008

Sữa. Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật sử dụng que cấy vòng định lượng ở 30 độ C

Milk. Enumeration of microorganisms. Plate-loop technique at 30 degrees C

142

TCVN 7899-4:2008

Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 4: Phương pháp thử vữa, keo chít mạch

Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 4: Test methods for grouts

143

TCVN 7900:2008

Sữa. Ước tính vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 21 độ C (Phương pháp nhanh)

Milk. Estimation of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 21 degrees C (Rapid method)

144

TCVN 7899-2:2008

Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 2: Phương pháp thử vữa, keo dán gạch

Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 2: Test methods for adhesives

145

TCVN 7899-3:2008

Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 3: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo chít mạch

Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 3: Terms, definitions and specifications for grouts

146

TCVN 7899-1:2008

Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch

Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives

147

TCVN 7896:2008

Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng

Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency

148

TCVN 7897:2008

Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

149

TCVN 7895:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test)

150

TCVN 7894:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng Metanol

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of methanol content

151

TCVN 7893:2008

Chất lỏng hữu cơ. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Organic liquids. Determination of water by coulometric karl fischer titration

152

TCVN 7892:2008

Dung môi dễ bay hơi và hoá chất trung gian dùng cho sơn, vecni, sơn bóng và các sản phẩm liên quan. Phương pháp xác định độ axit

Volatile solvents and chemical intermediates used in paint, varnish, lacquer, and related products. Method for determination of acidity

153

TCVN 7891:2008

Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO

Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide

154

TCVN 7890:2008

Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO)

Refractory materials. Test methods for determination of magnesium oxide

155

TCVN 7888:2008

Cọc bô tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles 

156

TCVN 7883-8:2008

Rơle điện. Phần 8: Rơle điện nhiệt

Electrical relays. Part 8: Thermal electrical relays

157

TCVN 7882:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Noises emitted from mopeds. Requirements and test methods in type approval

158

TCVN 7881:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Noise emitted from motorcycles. Requirements and test methods in type approval

159

TCVN 7879:2008

Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền

Instant noodles

160

TCVN 7880:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Noises emitted from automobiles. Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 27