Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 534 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 7901:2008Sữa. Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật sử dụng que cấy vòng định lượng ở 30 độ C Milk. Enumeration of microorganisms. Plate-loop technique at 30 degrees C |
142 |
TCVN 7899-4:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 4: Phương pháp thử vữa, keo chít mạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 4: Test methods for grouts |
143 |
TCVN 7900:2008Sữa. Ước tính vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 21 độ C (Phương pháp nhanh) Milk. Estimation of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 21 degrees C (Rapid method) |
144 |
TCVN 7899-2:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 2: Phương pháp thử vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 2: Test methods for adhesives |
145 |
TCVN 7899-3:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 3: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo chít mạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 3: Terms, definitions and specifications for grouts |
146 |
TCVN 7899-1:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives |
147 |
TCVN 7896:2008Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency |
148 |
TCVN 7897:2008Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
149 |
TCVN 7895:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh) Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) |
150 |
TCVN 7894:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng Metanol Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of methanol content |
151 |
TCVN 7893:2008Chất lỏng hữu cơ. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Organic liquids. Determination of water by coulometric karl fischer titration |
152 |
TCVN 7892:2008Dung môi dễ bay hơi và hoá chất trung gian dùng cho sơn, vecni, sơn bóng và các sản phẩm liên quan. Phương pháp xác định độ axit Volatile solvents and chemical intermediates used in paint, varnish, lacquer, and related products. Method for determination of acidity |
153 |
TCVN 7891:2008Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide |
154 |
TCVN 7890:2008Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Refractory materials. Test methods for determination of magnesium oxide |
155 |
|
156 |
TCVN 7883-8:2008Rơle điện. Phần 8: Rơle điện nhiệt Electrical relays. Part 8: Thermal electrical relays |
157 |
TCVN 7882:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from mopeds. Requirements and test methods in type approval |
158 |
TCVN 7881:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noise emitted from motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
159 |
|
160 |
TCVN 7880:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from automobiles. Requirements and test methods in type approval |