Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R2R6R7R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7899-4:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 4: Phương pháp thử vữa, keo chít mạch
|
Tên tiếng Anh
Title in English Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 4: Test methods for grouts
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 13007-4:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
4.1 - Thi công
|
Số trang
Page 30
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):360,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định các chỉ tiêu kỹ thuật của vữa, keo chít mạch gạch gốm ốp lát.
Các phương pháp thử bao gồm: - xác định cường độ uốn và nén (4.1); - xác định độ hút nước (4.2); - xác định độ co ngót (4.3); - xác định độ chịu mài mòn (4.4); - xác định biến dạng ngang (4.5); - xác định độ bền hóa (4.6). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7899-2:2008 (ISO 13007-2:2005), Gạch gốm ốp lát-Vữa, keo chít mạch và dán gạch-Phần 2:Phương pháp thử vữa, keo dán gạch. ISO 409-1 Metallic materials-Hardness test-Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces-Part 1:HV 5 to HV 100 (Vật liệu kim loại-Thử nghiệm độ cứng-Bảng giá trị độ cứng Vicker cho sử dụng trong thử nghiệm trên bề mặt phẳng-Phần 1:HV 5 đến HV 100) ISO 630 Structural steels-Plates, wide flats, bars, sections and profiles (Thép kết cấu-Tấm, tấm dẹt, thanh, đoạn và profile). ISO 1101 Geometrial Product Specification (GPS), orientation, location and run-out (Các yêu cầu sản phẩm hình học-Dung sai hình học-Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và lệch tâm). ISO 1302 Geometrical Product Specification (GPS)-Indication of surface texture in technical product documentation (Các yêu cầu sản phẩm hình học-Hướng dẫn kết cấu bề mặt trong hồ sơ sản phẩm). ISO 4200 Plain end steel tubes, welded and seamless-General table of dimensions and masses per unit length (Ống thép đầu thẳng, thép hàn và không có đường nối-Bảng tổng quan về kích thước và khối lượng theo đơn vị dài). ISO 8486-1 Bonded abrasives-Determination and designation of grain size distribution-Part 1:Macrogrits F4 to F220 (Vật liệu mài liên kết-Xác định và qui ước phân bố kích thước hạt-Phần 1:Macrogrit F4 đến F220). |
Quyết định công bố
Decision number
1503/QĐ-BKHCN , Ngày 22-07-2008
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 189 - Sản phẩm gốm xây dựng
|