-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7759:2008Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường) Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11277:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối Refrigerating systems and heat pumps - Qualification of tightness of components and joints |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7882:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from mopeds. Requirements and test methods in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 414,000 đ |