-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4610:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7442:2004An toàn bức xạ. Chất phóng xạ hở. Xác định và chứng nhận Radiation protection. Unsealed radioactive substances. Identification and certification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9540:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ biến dạng Footwear. Test methods for uppers. Deformability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7897:2008Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |