-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13256:2021Máy điều hòa không khí VRF/VRV – Hiệu suất năng lượng VRF/VRV Air Conditioners – Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13628:2022Máy nông nghiệp – Máy kéo hai bánh Agricultural machinery - Walking tractors |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7899-3:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 3: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo chít mạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 3: Terms, definitions and specifications for grouts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |