-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 50003:2023Hệ thống quản lý năng lượng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12016:2017Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7899-3:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 3: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo chít mạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 3: Terms, definitions and specifications for grouts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 376,000 đ |