• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8029:2009

Ổ lăn. Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Static load ratings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN ISO 50002:2015

Kiểm toán năng lượng - Các yêu cầu

Energy audits - Requirements with guidance for use

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 13223:2020

Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 4842:1989

Rau. Tên gọi. Danh mục đầu

Vegetables. Nomenclature. First list

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9456:2013

Máy nén khí. Phân loại

Compressors. Classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 2098:1993

Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng

Paints. Determination of hardness of coating

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

308,000 đ 308,000 đ Xóa
8

TCVN 9454:2013

Máy nén thể tích. Thử nghiệm thu

Displacement compressors. Acceptance tests

332,000 đ 332,000 đ Xóa
9

TCVN 12257:2018

Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu

Packaging and the environment – Material recycling

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 7896:2008

Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng

Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,540,000 đ