-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12546:2019Khí thiên nhiên − Hướng dẫn lấy mẫu Natural gas − Sampling guidelines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8056:2008Sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận Uses of certified reference materials |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7881:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noise emitted from motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |