Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R0R6R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7893:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất lỏng hữu cơ - Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer
|
Tên tiếng Anh
Title in English Organic liquids - Determination of water by coulometric karl fischer titration
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
71.080.01 - Hoá chất hữu cơ nói chung
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định nước từ 0 % khối lượng đến 2,0 % khối lượng có trong hầu hết các hóa chất lỏng hữu cơ bằng thuốc thử Karl Fischer, theo quy trình chuẩn độ điện lượng tự động. Không áp dụng tiêu chuẩn này đối với các sản phẩm khí hóa lỏng như khí dầu mỏ dạng lỏng (LPG), butan, propan, khí thiên nhiên dạng lỏng (LNG), v.v…
1.2. Các giá trị tính theo hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. 1.3. Tham khảo các Dữ liệu an toàn vật liệu hiện hành về các thông tin liên quan đến độ độc, quy trình sơ cứu, bảo quản và các chú ý về an toàn. 1.4. Tiêu chuẩn này không đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến an toàn khi sử dụng. Người sử dụng tiêu chuẩn này có trách nhiệm thiết lập các nguyên tắc về an toàn và bảo vệ sức khỏe cũng như khả năng áp dụng phù hợp với giới hạn qui định trước khi đưa vào sử dụng. Các qui định cụ thể được nêu trong điều 8. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM D 1193 Specification for reagent water (Yêu cầu kỹ thuật đối với nước cấp thuốc thử). ASTM D 4672 Test methods for polyurethane raw materials:Determination of water content of polyols [Vật liệu polyuretan thô-Phương pháp xác định hàm lượng nước của rượu polyhydric (rượu đa bậc)]. ASTM E 180 Practice for determining the precision of ASTM methods for analysis and testing of industrial and specialty chemicals (Phương pháp xác định độ chụm của các phương pháp tiêu chuẩn ASTM dùng cho các phép phân tích và thử nghiệm các hóa chất công nghiệp và hóa chất đặc biệt). ASTM E 203 Test method for water using volumetric Karl Fischer titration (), sử dụng chuẩn độ thể tích Karl Fischer). |
Quyết định công bố
Decision number
1938/QĐ-BKHCN , Ngày 08-09-2008
|