-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7909-3-12:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-12: Các giới hạn – Giới hạn dòng điện hài được tạo ra bởi thiết bị kết nối với hệ thống điện hạ áp công cộng có dòng điện đầu vào > 16 A và ≤ 75 A mỗi pha Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-12: Limits – Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current >16 A and ≤ 75 A per phase |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN IX:2024Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
864,000 đ | 864,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14120:2024Gỗ – Nguyên tắc về danh pháp Wood – Principles of Nomenclature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7899-2:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 2: Phương pháp thử vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 2: Test methods for adhesives |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,236,000 đ |