-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12469-3:2018Gà giống nội - Phần 3: Gà Hồ Indegious breeding chicken - Part 3: Ho chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12068:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng riêng Resilient floor coverings - Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7900:2008Sữa. Ước tính vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 21 độ C (Phương pháp nhanh) Milk. Estimation of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 21 degrees C (Rapid method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |