Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
1561 |
TCVN 8014:2009Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
1562 |
TCVN 8013-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method |
1563 |
TCVN 8010:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol Distilled liquor. Determination of methanol content |
1564 |
TCVN 8011:2009Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method |
1565 |
TCVN 8013-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods |
1566 |
TCVN 8006-6:2009Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê Statistical interpretation of data. Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
1567 |
TCVN 8007:2009Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination |
1568 |
|
1569 |
TCVN 8009:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt Distilled liquor. Determination of aldehydes content |
1570 |
TCVN 8095-212:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases |
1571 |
TCVN 8095-471:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators |
1572 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
1573 |
TCVN 8095-521:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp International Electrotechnical Vocabulary. Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits |
1574 |
TCVN 8095-845:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting |
1575 |
TCVN 8271-1:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General |
1576 |
TCVN 8271-2:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script |
1577 |
TCVN 8055-2:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
1578 |
TCVN 8055-1÷3:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
1579 |
TCVN 8059-5:2009Vải thủy tinh - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định lực kéo đứt Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 5: Determination of tensile breaking force |
1580 |
|