-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5911:1995Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp trắc quang oxalyldihydrazit Aluminium and aluminium alloys. Determination of copper content. Oxalydihydrazide photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9802-3:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 3:Giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 83 Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 3:Neighbor discovery protocol |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8008:2009Rượu chưng cất. Xác định độ cồn Distilled liquor. Determination of alcohol |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 668,000 đ |