Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13241 |
TCVN 6592-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules |
13242 |
TCVN 6592-4-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters |
13243 |
TCVN 6611-1:2001Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Printed boards. Part 1: Generic specification |
13244 |
|
13245 |
TCVN 6611-3:2001Tấm mạch in. Phần 3:Thiết kế và sử dụng tấm mạch in Printed boards. Part 3: Design and use of printed boards |
13246 |
TCVN 6627-2:2001Máy điện quay. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo) Rotating electrical machines. Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles |
13247 |
TCVN 6627-2A:2001Máy điện quay - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo). Đo tổn hao bằng phương pháp nhiệt lượng Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles). Measurement of losses by the calorimetric method |
13248 |
TCVN 6688-1:2001Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods |
13249 |
TCVN 6769:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Gương chiếu hậu. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Rear view mirrors. Requirements and test methods in type approval |
13250 |
TCVN 6771:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
13251 |
TCVN 6785:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu sử dụng của động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engine fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
13252 |
TCVN 6786:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị lái của ô tô và moóc, bán moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Steering equipment of motor vehicles and trailers, semi trailers. Requirements and test methods in type approval |
13253 |
TCVN 6787:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp động cơ đốt trong. Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu Road vehicles. Automobiles equipped with an internal combustion engine. Measurement of fuel consumption in type approval |
13254 |
|
13255 |
|
13256 |
|
13257 |
|
13258 |
|
13259 |
|
13260 |
|