-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7319-2:2003Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 2: khối chữ-số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12606:2016Sữa ong chúa - Các yêu cầu Royal jelly - Specifications |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2105:1990Dây thông tin cách điện bằng chất dẻo (BBAD điều 2.6 và 2.9) Plastic covered conductors for communication |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10392:2014Quả có múi đóng hộp Canned citrus fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7328-1:2003Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt nước-gió và nước muối-gió Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 438,000 đ | ||||