-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7517:2005Xác định tình trạng dịch hại trong một vùng Determination of pest status in an area |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12721-1:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi − Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Playground equipment and surfacing – Part 1: General safety requirement and test methods |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7319-5:2003Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 5: Khối biên tập Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing section |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 608,000 đ |