-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11735:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor. Pesticides – Determination of butachlor content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7337:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khả năng tái chế và thu hồi. Phương pháp tính toán Road vehicles. Recyclability and recoverability. Calculation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10392:2014Quả có múi đóng hộp Canned citrus fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7333:2003Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7340:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô chở hàng Road vehicles. Commercial vehicles dimensional codes |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 554,000 đ | ||||