Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

12901

TCVN 7106:2002

Cá phile đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

12902

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

12903

TCVN 7104:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung

Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods

12904

TCVN 7103:2002

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ

Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method

12905

TCVN 7101:2002

Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis

12906

TCVN 7102:2002

Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis

12907

TCVN 7100:2002

Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis

12908

TCVN 7099:2002

Thuốc lá điếu. Xác định sự lưu giữ alkaloit của đầu lọc. Phương pháp đo phổ

Cigarettes. Determination of alkaloid retention by the filters. Spectrometric method

12909

TCVN 7098:2002

Thuốc lá điếu. Xác định alkaloit trong phần ngưng tụ khói. Phương pháp đo phổ

Cigarettes. Determination of alkaloids in smokecondensates. Spectrometric method

12910

TCVN 7097:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại

Threshed tobacco. Determination of residual stem content

12911

TCVN 7096:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Routine analytical cigarette smoking machine. Definitions and standard conditions

12912

TCVN 7094-3:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông vỏ gỗ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the construction and classification of wood-river ships. Part 3: Machinery installations

12913

TCVN 7095-2:2002

Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm

Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing

12914

TCVN 7092:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng

Threshed tobacco

12915

TCVN 7091:2002

Giấy cuốn điếu thuốc lá

Cigarette paper

12916
12917

TCVN 7088:2002

Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng

Guidelines on nutrition labelling

12918

TCVN 7089:2002

Ghi nhãn phụ gia thực phẩm

General standard for the labelling of food additives when sold as such

12919

TCVN 7087:2002

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

12920

TCVN 7086:2002

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp chuẩn đo quang

Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric reference method

Tổng số trang: 949