-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7377:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị pH trong đất Việt Nam Soils quality. pH value index in the soils of Vietnam |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7364-6:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 6: Ngoại quan Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 6: Appearance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||