-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8570:2010Phụ gia thực phẩm. Axit phosphoric Food additive. Phosphoric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9100:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hàm lượng hạt thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7341-2:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 2: Máy giặt và máy giặt - vắt Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 2: Washing machines and washer-extractors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |