Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

12521

TCVN 6259-1A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

12522

TCVN 6259-1B:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification

12523

TCVN 6259-12:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility

12524

TCVN 6259-11:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line

12525

TCVN 6259-10:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability

12526

TCVN 6253:2003

Hệ thống ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Đánh giá sự hoà tan. Xác định giá trị hoà tan của ống nhựa, phụ tùng nối và đầu nối

Plastics piping systems for the transport of water intended for human consumption. Migration assessment. Determination of migration values of plastics pipes and fittings and their joints

12527

TCVN 3121-10:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

12528

TCVN 3121-11:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

12529

TCVN 3121-12:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền

Mortar for masonry - Test methods - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

12530

TCVN 3121-17:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước

Mortar for masonry - Test methods - Part 17: Determination of water soluble content

12531

TCVN 3121-18:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry Test methods - Part 18: Determination of water absorption of hardened mortars

12532

TCVN 7277:2003

Xác định pol của đường thô bằng phương pháp đo độ phân cực - Phương pháp chính thức

The determination of the polarisation of raw sugar by polarimetry - Official

12533

TCVN 3121-1:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất

Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate

12534

TCVN 3121-2:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample

12535

TCVN 3121-3:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn)

Mortar for masonry - Test methods - Part 3: Determination of consistence fresh mortar (by flow table)

12536

TCVN 3121-6:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

12537

TCVN 3121-8:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity

12538

TCVN 3121-9:2003

Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

12539

TCVN 3171:2003

Sản phẩm dầu mỏ lỏng trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (tính toán độ nhớt động lực)

Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (the calculation of dynamic viscosity)

12540

TCVN 4030:2003

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn

Cement. Test method for determination of fineness

Tổng số trang: 949