-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1817:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6367-2:2006Thép không gỉ làm lò xo. Phần 2: Băng hẹp Stainless steels for springs. Part 2: Narrow strip |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13856:2023Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Van – Yêu cầu, thử nghiệm và ghi nhãn Refrigerating systems and heat pumps – Valves – Requirements, testing and marking |
420,000 đ | 420,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6365-2:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì Steel wire for mechanical springs. Part 2: Patented cold-drawn non-alloy steel wire |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6367-1:2006Thép không gỉ làm lò xo. Phần 1: Dây Stainless steels for springs. Part 1: Wire |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 870,000 đ |