Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R9R3R8R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6365-1:2006
Năm ban hành 2006
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Dây thép làm lò xo cơ khí - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Steel wire for mechanical springs - Part 1: General requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8458-1:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.25 - Thép lò xo
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định yêu cầu kỹ thuật chung đối với dây thép lò xo có mặt cắt tròn dùng để chế tạo lò xo cơ khí.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6365-2 (ISO 8458-2), Dây thép làm lò xo cơ khí Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì TCVN 6465-3 (ISO 8458-3), Dây thép làm lò xo cơ khí Dây thép tôi và ram trong dầu TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997), Thép và sản phẩm thép Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính ISO 404:1992, Steel and steel products General technical delivery requirements (Thép và sản phẩm thép Yêu cầu kỹ thuật chung về cung cấp) ISO 3887:2002, Steels Determination of depth of decarburization (Thép Xác định chiều sâu lớp thoát các bon) ISO 4885:1996, Ferrous products Heat treatments Vocabulary (Sản phẩm sắt Nhiệt luyện Từ vựng) TCVN 197:2002 (ISO 6892:1998), Vật liệu kim loại Thử kéo ở nhiệt độ thường TCVN 198:85 Vật liệu kim loại Thử uốn TCVN 1827:2006 (ISO 7800:1984), Vật liệu kim loại Dây Thử xoắn đơn ISO 7802:1983, Metallic materials Wire Wrapping test (Vật liệu kim loại Dây Thử quấn) ISO/TR 9769:1991, Steel and iron Review of available methods of analysis (Thép và gang Xem xét lại phương pháp phân tích hiện có) ISO 10474:1991, Steel and steel products Inspection documents (Thép và sản phẩm thép Tài liệu kiểm tra) ISO 14284:1996, Steel and iron Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (Thép và gang Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu để xác định thành phần hoá học) |
Quyết định công bố
Decision number
2735/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|