-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6367-2:2006Thép không gỉ làm lò xo. Phần 2: Băng hẹp Stainless steels for springs. Part 2: Narrow strip |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7444-16:2007Xe lăn - Phần 16 - Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm - Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6365-2:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì Steel wire for mechanical springs. Part 2: Patented cold-drawn non-alloy steel wire |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |