Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.122 kết quả.

Searching result

12121

TCVN 6373:1998

Rung cơ học. Yêu cầu về chất lượng cân bằng rôto. Xác định lượng mất cân bằng dư cho phép

Mechanical vibration. Balance quality requirements of rigid rotors. Determination of permissible residual unbalance

12122

TCVN 6374:1998

Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước ngắn và đĩa xích

Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision roller chains and chain wheels

12123

TCVN 6375:1998

Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước kép và đĩa xích dùng cho truyền động và băng tải

Chain and chain wheels. Double pitch precision roller chains and sprockets for transmission and conveyors

12124

TCVN 6376:1998

Xích và đĩa xích. Xích bạc lót chính xác bước ngắn và đĩa xích

Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision bush chains and chain wheels

12125

TCVN 6377:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất

Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques

12126

TCVN 6378:1998

Chi tiết lắp xiết. Phương pháp thử độ bền mỏi theo tải trọng dọc trục

Fasteners. Test methods of axial load fatigue

12127

TCVN 6379:1998

Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuật

Fire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments

12128

TCVN 6380:1998

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN)

Information and documentation. International standard book numbering (ISBN)

12129

TCVN 6381:1998

Tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)

Documentation. International standard serial numbering (ISSN)

12130

TCVN 6382:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification

12131

TCVN 6383:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 8 chữ số (EAN-VN8) - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The standards Bar Code for 8 digit Number (EAN-VN8) - Spencification

12132

TCVN 6384:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã UPC-A - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The Universal Product Code (UPC-A) - Specification

12133

TCVN 6385:1998

Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự

Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use

12134

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

12135

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

12136

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

12137

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

12138
12139

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

12140

TCVN 6393:1998

Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrote pumping pipes

Tổng số trang: 857