Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

12121

TCVN 6189-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 2: Method by membrane filtration

12122

TCVN 6190:1996

Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions

12123

TCVN 6191-1:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia)

Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 1: Method by enrichment in a liquid medium

12124

TCVN 6191-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia). Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 2: Method by membrane filtration

12125

TCVN 6192:1996

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để xác định tự động nồng độ khí

Stationary source emissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations

12126

TCVN 6193:1996

Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Water quality. Determination of cobalt nickel, copper, zinc, cadmium, and lead. Flame atomic absorption spectrometric methods

12127

TCVN 6194:1996

Chất lượng nước. Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo)

Water quality. Determination of chloride. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method)

12128

TCVN 6195:1996

Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ

Water quality. Determination of fluoride. Part 1: Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water

12129

TCVN 6196-1:1996

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 1: Xác định natri bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Detection of sodium and potassium. Part 1: Determination of sodium by atomic absorption spectrometry

12130

TCVN 6196-2:1996

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 2: Xác định kali bằng phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 2: Determination of potassium by atomic absorption spectrometry

12131

TCVN 6197:1996

Chất lượng nước. Xác định cađimi bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadimium by atomic absorption spectrometry

12132

TCVN 6198:1996

Chất lượng nước. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA

Water quality. Determination of calcium content. EDTA titrimetric method

12133

TCVN 6200:1996

Chất lượng nước. Xác định sunfat. Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua

Water quality. Determination of sulfate. Gravimetric method using barium chloride

12134

TCVN 6202:1996

Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

12135

TCVN 6204:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng

Road vehicle measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance

12136

TCVN 6205:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định

Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test

12137

TCVN 6206:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (ĐIEZEN). Thử ở chế độ giảm tốc nhanh

Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition engine. Lug down test

12138

TCVN 6207:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine

12139

TCVN 6208:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phân tích khí oxit cacbon. Đặc tính kỹ thuật

Road vehicles. Carbon monoxide analyser equipment. Technical specifications

12140

TCVN 6209:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điêzen

Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines

Tổng số trang: 838