-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6541:1999Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6475:1999Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6492:1999Chất lượng nước. Xác định pH Water quality. Determination of pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||