• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7256:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total calcium and magnesium contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9040-9:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ

Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 3116:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ chống thấm nước - Phương pháp vết thấm

Hardened concrete – Test method for water tightness – Watermark method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6296:1997

Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa

Gas cylinders – Precautionary labels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13078-1:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric vehicle conductive charging system – Part 1: General requirements

580,000 đ 580,000 đ Xóa
6

TCVN 6486:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt

Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,080,000 đ