-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9310-4:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6238-6:1997An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu về biểu tượng cảnh báo tuổi trẻ em không được sử dụng Safety of toys. Graphical symbol for age warning labelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6482:1999Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang Glow-starters for fluorescent lamps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||