Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 203 kết quả.

Searching result

101

TCVN 7388-2:2004

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa

102

TCVN 7388-1:2004

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa

103

TCVN 7389:2004

Chai chứa khí di động. Lắp van vào chai chứa khí

Transportable gas cylinders. Fitting of valves to gas cylinders

104

TCVN 7390:2004

Túi đựng chất gây mê

Anaesthetic reservoir bags

105

TCVN 7391-1:2004

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế. Phần 1: Đánh giá và thử nghiệm

Biological evaluation of medical devices. Part 1: Evaluation and testing

106

TCVN 7447-5-51:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Quy tắc chung

Electrical installations of buildings. Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment. Common rules

107

TCVN 7392:2004

Trang thiết bị y tế. Xác nhận và kiểm soát thường quy tiệt trùng bằng ethylen oxit

Medical devices. Validation and routine control of ethylene oxide sterilization

108

TCVN 7393:2004

Tiệt trùng các sản phẩm chăm sóc sức khoẻ. Yêu cầu xác nhận và kiểm soát thường quy

Sterilization of health care products. Requirements for validation and routine control. Radiation sterilization

109

TCVN 7394:2004

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt trùng

Packaging for terminally sterilized medical devices

110

TCVN 7395-1:2004

Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử

Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up

111

TCVN 7417-23:2004

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 23: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống mềm

Conduit systems for cable management. Part 23: Particular requirements. Flexible conduit systems

112

TCVN 7396:2004

Bột canh gia vị. Yêu cầu kỹ thuật

Spicing salt powder. Technical requirements

113

TCVN 7397:2004

Tương ớt. Yêu cầu kỹ thuật

Chilli sauce. Technical requirements

114

TCVN 7398:2004

Tương cà chua. Yêu cầu kỹ thuật

Tomato sauce. Technical requirements

115

TCVN 7399:2004

Tiêu chuẩn chung cho các sản phẩm protein thực vật

General standard for vegetable protein products (VPP)

116

TCVN 7447-4-44:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ

Electrical installations of buildings. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances

117

TCVN 7400:2004

Bơ. Yêu cầu kỹ thuật

Butter. Technical requirements

118

TCVN 7447-4-43:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng

Electrical installations of buildings. Part 4-43: Protection for safety. Protection agaisnt overcurrent

119

TCVN 7401:2004

Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat

General standard for cheese

120

TCVN 7402:2004

Kem thực phẩm. Yêu cầu kỹ thuật

Edible ices cream. Technical requirements

Tổng số trang: 11