Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 219 kết quả.

Searching result

101

TCVN 3119:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn

Heavy weight concrete - Determination of flexural strength

102

TCVN 3120:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa

Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength

103

TCVN 3142:1993

Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic vitamin

Vitamin premix for commercial formula feeds

104

TCVN 3143:1993

Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng

Micro-mineral premix for commercial formula feeds

105

TCVN 3218:1993

Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Black and green tea. Sensory analysis. Points score method

106

TCVN 3569:1993

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển

Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker

107
108

TCVN 3841:1993

Xe đạp. ổ lái

Bicycles. Steering bushes

109

TCVN 3845:1993

Xe đạp. Líp

Bicycles. Free wheels

110

TCVN 3846:1993

Xe đạp. Bàn đạp

Bicycles. Pedals

111

TCVN 3848:1993

Xe đạp. Vành

Bicycles. Wheel rims

112

TCVN 4045:1993

Hạt tiêu. Phương pháp thử

Pepper. Test methods

113

TCVN 4144:1993

Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Oil stove. Specifications and test methods

114

TCVN 4150:1993

Ferosilic. Phương pháp xác định silic

Ferrosilicon. Determination of silicon content

115

TCVN 4193:1993

Cà phê nhân - Yêu cầu kỹ thuật

Green coffee - Specifications

116

TCVN 4208:1993

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật

Vane pump. Technical requirements

117

TCVN 4327:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Animal feeding stuffs. Determination of ash content

118

TCVN 4329:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content

119

TCVN 4377:1993

Thịt lợn lạnh đông

Frozen pork for export

120

TCVN 4472:1993

Acquy chì khởi động

Lead-acid starter batteries

Tổng số trang: 11