Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
11201 |
TCVN 7768-1:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 1: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry |
11202 |
TCVN 7768-2:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 2: Method using flame atomic absorption spectrometry |
11203 |
TCVN 7769:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit and vegetable products. Determination of tin content. Method using flame atomic absorption spectrometry |
11204 |
TCVN 7770:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Method using hydride generation atomic absorption spectrometry |
11205 |
TCVN 7771:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn hoà tan. Phương pháp khúc xạ Fruit and vegetable products. Determination of soluble solids. Refractometric method |
11206 |
TCVN 7772:2007Xe, máy và thiết bị thi công di động. Phân loại Moving engineering construction machinery and equipment. Classification |
11207 |
TCVN 7773-1:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components |
11208 |
TCVN 7773-2:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components |
11209 |
TCVN 7774:2007Sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộn đen amido (phương pháp thông thường) Milk. Determination of protein content. Amido black dye-binding method (Routine method) |
11210 |
TCVN 7785:2007Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lớp mỏng Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography |
11211 |
TCVN 7786:2007Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn mô tả chuẩn về các phép phân tích miễn dịch enzim cạnh tranh. Xác định hàm lượng aflatoxin M1 Milk and milk products. Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays. Determination of aflatoxin M1 content |
11212 |
TCVN 7787:2007Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin D content using high-performance liquid chromatography |
11213 |
TCVN 7788:2007Đồ hộp thực phẩm. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Canned foods. Determination of tin content by atomic absorption spectrophotometric method |
11214 |
TCVN 7789-1:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework |
11215 |
TCVN 7789-2:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 2: Phân loại Information technology. Metadata registries (MDR). Part 2: Classification |
11216 |
TCVN 7789-3:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Siêu mô hình đăng ký và các thuộc tính cơ bản Information technology. Metadata registries (MDR). Part 3: Registry metamodel and basic attributes |
11217 |
TCVN 7789-4:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions |
11218 |
TCVN 7789-5:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 5: Quy tắc đặt tên và định danh Information technology. Metadata registries (MDR). Part 5: Naming and identification principles |
11219 |
TCVN 7789-6:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 6: Đăng ký Information technology. Metadata registries (MDR). Part 6: Registration |
11220 |
TCVN 7790-1:2007Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection |