• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7952-1:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ nhớt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 1: Determination of viscosity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6904:2001

Thang máy điện. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Test methods for the safety requirements of construction and installation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 260:2008

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính

Geometrical Product Specifications (GPS). Linear and angular dimensioning and tolerancing: +/- limit specifications. Step dimensions, distances, angular sizes and radii

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3058:1979

Mũi khoét nguyên và mũi khoét răng chắp bằng thép gió. Yêu cầu kỹ thuật

Solid counterbores and high speed steel inserted blade counterbores. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10822:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10211:2013

Phương tiện giao thông đường bộ, máy kéo và máy nông lâm nghiệp - Xác định đặc tính cháy của vật liệu nội thất

Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry -- Determination of burning behaviour of interior materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4945:2008

Van công nghiệp. Thử áp lực của van

Industrial valves. Pressure testing of valves

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ