• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5574:2018

Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép

Design of concrete and reinforced concrete structures

784,000 đ 784,000 đ Xóa
2

TCVN 14463:2025

Tiêu chuẩn hóa môi trường đối với các sản phẩm và hệ thống điện và điện tử – Bảng chú giải thuật ngữ

Environmental standardization for electrical and electronic products and systems – Glossary of terms

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 172:2019

Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần

Hard coal - Determination of total moisture

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5326:2008

Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên

Exploitation technical standart of open-cast mines

464,000 đ 464,000 đ Xóa
5

TCVN 12894:2020

Chất lượng không khí – Xác định lượng phát thải trung bình theo thời gian và hệ số phát thải – Phương pháp chung

Air quality – Determination of time-averaged mass emissions and emission factors – General approach

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 14475-1:2025

Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Tích hợp các ứng dụng chẩn đoán, đánh giá năng lực và bảo trì – Phần 1: Tổng quan và yêu cầu chung

Industrial automation systems and integration – Diagnostics, capability assessment and maintenance applications integration – Part 1: Overview and general requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 14488-1:2025

Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 1: Khuôn khổ chung

Core banking – Mobile financial services – Part 1: General framework

196,000 đ 196,000 đ Xóa
8

TCVN 4994:2008

Rây thử ngũ cốc

Test sieves for cereals

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,144,000 đ