Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

11161

TCVN 7835-X11:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X11: Độ bền màu với là ép nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Part X11: Colour fastness to hot pressing

11162

TCVN 7835-F10:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F10: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm đa xơ

Textiles. Tests for colour fastness. Part F10: Specification for adjacent fabric: Multifibre

11163

TCVN 7835-F08:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F08: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng triaxetat

Textiles. Tests for colour fastness. Part F08: Specification for standard adjacent fabric: Triacetate

11164

TCVN 7835-F09:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ sát chuẩn: Bông

Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for standard rubbing cloth: Cotton

11165

TCVN 7835-F07:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F07: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng axetat hai lần thế

Textiles. Tests for colour fastness. Part F07: Specification for secondary acetate adjacent fabric

11166

TCVN 7835-F06:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F06: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm

Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for silk adjacent fabric

11167

TCVN 7824:2007

Công te nơ chở hàng. Nhận dạng tự động

Freight containers. Automatic identification

11168

TCVN 7822:2007

Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng

Series 1 freight containers. Interface connections for tank containers

11169

TCVN 7823-1:2007

Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng

Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system

11170

TCVN 7821:2007

Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử

Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests

11171

TCVN 7820-2:2007

Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức

Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes

11172

TCVN 7819:2007

Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu

Information technology. Notation of format for data element values

11173

TCVN 7818-2:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập

Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens

11174

TCVN 7817-3:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques

11175

TCVN 7816:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES

Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES

11176

TCVN 7817-1:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 1: Khung tổng quát

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 1: Framework

11177

TCVN 7812-1:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method

11178

TCVN 7812-2:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method

11179

TCVN 7813:2007

Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn

Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content

11180

TCVN 7814:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products

Tổng số trang: 949