-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1570:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12186:2017Thiết bị thể dục dụng cụ – Xà lệch – Yêu cầu và phương pháp thử Gymnastic equipment – Asymmetric bars – Requirements and test methods including safety |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 311:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of total aluminium content. Methods oF chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8785-12:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 12: Xác định độ tạo phấn Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 12: Degree of chalking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11443:2016Phụ gia thực phẩm – Etyl maltol Food additives – Etyl maltol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6175-1:2017Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền - Phần 1: Cá, mực khô Ready to eat seasoned dried fishery products - Part 1: Dried fish and dried squid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9779:2013Rượu chưng cất. Phương pháp phát hiện xyanua. Distilled liquor. Detection of cyanide. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2641:2008Dầu mỡ động thực vật - Phép thử giới hạn điểm cháy bằng cốc thử kín pensky-martens Animal and vegetable fats and oils - Flashpoint limit test using Pensky-Martens closed cup flash tester |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||