-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1829:1976Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép Metal tubes. Rolling test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 198:2008Vật liệu kim loại. Thử uốn Metallic materials. Bend test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5344:1991Thép và hợp kim chịu ăn mòn. Phương pháp xác định độ bền chịu ăn mòn sâu vào các tinh thể Corrosion-resistant steels and alloys. Determination of intergranular corrosion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5892:1995Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3192:1979Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11584:2016Chất chiết thơm, chất thơm thực phẩm và mỹ phẩm – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí trên cột mao quản và cột nhồi Essential oils and aromatic extracts – Determination of residual benzene content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13589-8:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Địa vật lý lỗ khoan - Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals - Borehole geophygical survey - Part 8: Electromagnetic induction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9657:2013Tinh dầu - Mã số đặc trưng Essential oils - Characterization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2262:1977Sai số cho phép khi đo những kích thước độ dài đến 500 mm Permitted errors when measuring dimensions up to 500 mm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5664:1992Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa Technical classification of inland water ways |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6615-2-1:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 4253:1986Nền các công trình thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Foundations of hydraulic works. Design standard |
436,000 đ | 436,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1684:1975Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung Diesel engines − General technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 9650:2013Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản Essential oils. General rules for packaging, conditioning and storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 314:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo Metallic materials. Tube. Tensile test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,586,000 đ |