-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2310:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định tạp chất kim loại nặng Reagents. Determination of heavy metals content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2300:1978Chất chỉ thị. Tropeolin 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatkali) Indicator - Tropeoline 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatpotassium) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6134:2009Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi Soil quality. Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet (UV) detection |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2617:2008Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp khối lượng và quang phổ hồng ngoại Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of oil content. Gravimetric and infra-red spectrometric methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 408,000 đ |