Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
881 |
TCVN 8094-9:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 9: Lắp đặt và sử dụng. 31 Arc welding equipment - Part 9: Installation and use |
882 |
TCVN 8099-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27 Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation |
883 |
TCVN 8-1:2015Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn - Phần 1: Phần mở đầu và bảng tra Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index |
884 |
TCVN 8123:2015Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt. 14 Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains |
885 |
TCVN 8125:2015Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 20 Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |
886 |
TCVN 8128:2015Vi sinh vật trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nước. Chuẩn bị, sản xuất, bảo quản và thử hiệu năng của môi trường nuôi cấy. 110 Microbiology of food, animal feed and water -- Preparation, production, storage and performance testing of culture media |
887 |
TCVN 8164:2015Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26 Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties |
888 |
TCVN 8193:2015Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng đập thành mỏng. 81 Hydrometry -- Open channel flow measurement using thin-plate weirs |
889 |
TCVN 8243-4:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels |
890 |
TCVN 8243-5:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 5: Phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra định lượng (đã biết độ lệch chuẩn). 49 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation) |
891 |
|
892 |
TCVN 8400-29:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 29: Bệnh Lympho leuko ở gà. 28 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 29: Lymphoid leukosis of chicken |
893 |
TCVN 8400-30:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 30: Bệnh marek ở gà. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 30: Mareks disease |
894 |
TCVN 8400-31:2015Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 31: Bệnh tụ huyết trùng gia cầm Animal diseases - Diagnostic procedure - Part 31: Fowl cholera |
895 |
TCVN 8400-32:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 32: Bệnh gumboro ở gia cầm. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 32: Infectious bursal disease |
896 |
TCVN 8400-33:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 33: Bệnh lê dạng trùng ở trâu bò. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 33: Bovine babesiosis |
897 |
TCVN 8400-34:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 34: Bệnh biên trùng ở trâu bò. 19 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 34: Bovine anaplasmosis |
898 |
TCVN 8400-35:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 35: Bệnh theileria ở trâu bò. 25 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 35: Bovine theileriosis |
899 |
TCVN 8400-36:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Hội chứng suy mòn ở lợn sau cai sữa do circovirus typ 2. 17 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Wasting syndrome piglet weaning by circo type 2 virus |
900 |
TCVN 8400-37:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Bệnh viêm phổi địa phương ở lợn. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Enzootic pneumonia in pigs |