-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1625:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5192:1990Tài liệu chuẩn bị công nghệ sản xuất. Quy định chung Documents for technological preparation of production. General rules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1630:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8400-32:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 32: Bệnh gumboro ở gia cầm. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 32: Infectious bursal disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 364,000 đ |