-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6475-9:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 9: Các bộ phận đường ống và lắp ráp Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 9: Component and Assemblies |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6751:2009Chất lượng không khí. Định nghĩa và xác định đặc trưng tính năng của hệ thống đo tự động Air quality. Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4903:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử va đập Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Shock tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7192-2:2002/SĐ 1:2008Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 2: Cách âm va chạm Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 2: Impact sound insulation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11575:2016Đo đạc thủy văn – Thiết bị đo mức nước Hydrometry – Water level measuring devices |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11540-2:2016Da cừu nguyên liệu – Phần 2: Định danh và phân vùng da Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8193:2015Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng đập thành mỏng. 81 Hydrometry -- Open channel flow measurement using thin-plate weirs |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,068,000 đ |