Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.741 kết quả.

Searching result

7661

TCVN 7318-1:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction

7662

TCVN 7318-2:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 2: Hướng dẫn các yêu cầu nhiệm vụ

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 2: Guidance on task requirements

7663

TCVN 7318-4:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 4: Keyboard requirements

7664

TCVN 7318-5:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 5: Yêu cầu về bố trí vị trí và tư thế làm việc

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 5: Workstation layout and postural requirements

7665

TCVN 7318-6:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment

7666

TCVN 10117-1:2013

Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với chai chứa khí. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật. 12

Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 2: Gauge inspection

7667

TCVN 10117-2:2013

Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với hai chứa khí. Phần 2: Calip kiểm tra. 10

Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 1: Specification

7668

TCVN 10118:2013

Chai chứa khí. Cụm chai. Yêu cầu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và kiểm tra. 28

Gas cylinders -- Cylinder bundles -- Design, manufacture, testing and inspection

7669

TCVN 10119-1:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 1: Áp suất thử nhỏ hơn và bằng 6 MPa. 43

Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 1: Test pressure 6 MPa and below

7670

TCVN 10119-2:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 2: Áp suất thử lớn hơn và bằng 6 MPa. 42

Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 2: Test pressure greater than 6 Mpa

7671

TCVN 10120:2013

Chai chứa khí. Chai bằng hợp kim nhôm, hàn, nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. 62

Gas cylinders -- Refillable welded aluminium-alloy cylinders -- Design, construction and testing

7672

TCVN 10121:2013

Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12

Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves

7673

TCVN 10122:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18

Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling

7674

TCVN 10123:2013

Chai chứa khí. Quy trình vận hành để tháo van một cách an toàn khỏi chai chứa khí. 24

Gas cylinders -- Operational procedures for the safe removal of valves from gas cylinders

7675

TCVN 10124:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép, hàn, nạp lại được có vật liệu chứa khí ở áp áp suất dưới áp suất khí quyển (trừ axetylen). Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ. 33

Gas cylinders -- Refillable welded steel cylinders containing materials for sub-atmospheric gas packaging (excluding acetylene) -- Design, construction, testing, use and periodic inspection

7676

TCVN 10170-1:2013

Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 1: Kiểm hình học cho máy có trục chính nằm ngang và các đầu phụ (trục z nằm ngang). 60

Test conditions for machining centres -- Part 1: Geometric tests for machines with horizontal spindle (horizontal Z-axis)

7677

TCVN 10170-2:2013

Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 2: Kiểm hình học cho máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng có trục tâm quay chính thẳng đứng (trục z thẳng đứng). 46

Test conditions for machining centres -- Part 2: Geometric tests for machines with vertical spindle or universal heads with vertical primary rotary axis (vertical Z-axis)

7678

TCVN 10170-3:2013

Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 3: Kiểm hình học cho máy có các đầu phân độ nguyên khối hoặc vạn năng liên tục (Trục z thẳng đứng). 53

Test conditions for machining centres -- Part 3: Geometric tests for machines with integral indexable or continuous universal heads (vertical Z -axis)

7679

TCVN 10171:2013

Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài không tâm mặt trụ ngoài. Kiểm độ chính xác. 20

Machine tools -- Test conditions for external cylindrical centreless grinding machines -- Testing of the accuracy

7680

TCVN 10173-1:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 1: Phương pháp thử. 39

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 1: Test methods

Tổng số trang: 838