-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5017-2:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 2: Các quá trình hàn vảy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2: Soldering and brazing processes and related terms |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1651-2:2008Thép cốt bê tông. Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete. Part 2: Ribbed bars |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6924:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1794:2009Glyxerin công nghiệp. Phương pháp thử Industrial glycerin. Test methods. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5575:1991Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế Steel structures - Design standard |
600,000 đ | 600,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8710-5:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 5: Hội chứng Taura ở tôm Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 5: Taura syndrome in shrimp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5699-2-102:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-102: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị đốt khí đốt, dầu và nhiên liệu rắn có kết nối điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,554,000 đ | ||||