• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8243-1:2009

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL

456,000 đ 456,000 đ Xóa
2

TCVN 1046:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4954:1991

Xe đạp. Yêu cầu an toàn

Bicycles. Safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 14021:2003

Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 4689:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thuật ngữ và định nghĩa

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Terminology

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13311:2021

Phomat - Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp quang phổ

Cheese - Determination of titanium content by spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3109:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định độ tách nước và độ tách vữa

Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of mortar and water segregation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5208-2:2013

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 2: Mobile cranes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,056,000 đ