-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11806:2017Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13992:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5669:2013Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 588,000 đ |