-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5436:1991Sản phẩm gốm sứ vệ sinh - Phương pháp thử Sanitary ceramic wares - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4809:2013Lấy mẫu cà phê. Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc Coffee sampling. Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |