Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R9R0R6R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4509:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo
|
Tên tiếng Anh
Title in English System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 37:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
03.120 - Chất lượng
|
Số trang
Page 36
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):432,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo của cao su lưu hóa và cao su nhiệt dẻo.
Các tính chất được xác định là độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt, ứng suất tại độ giãn dài xác định, độ giãn dài tại ứng suất xác định, ứng suất tại giới hạn chảy dẻo và độ giãn dài tại giới hạn chảy dẻo. Phép đo ứng suất và giãn dài tại giới hạn chảy dẻo chỉ áp dụng đối với một số cao su nhiệt dẻo và một vài hỗn hợp xác định khác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592:2013 (ISO 23529:2010), Cao su-Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý. ISO 5893 Rubber and plastics test equipment-Tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse)-Specification [Thiết bị thử cao su và chất dẻo-Các loại thiết bị kéo, uốn và nén (tốc độ kéo không đổi)-Yêu cầu kỹ thuật]. |