-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4867:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90độ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of adhesion to a rigid substrate. 90 degree peel method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7364-1:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. part 1: Definitions and description of component parts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5363:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị chống quay hình trụ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |